Có 2 kết quả:
鴻圖大計 hóng tú dà jì ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ • 鸿图大计 hóng tú dà jì ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ
hóng tú dà jì ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
important large scale project
Bình luận 0
hóng tú dà jì ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
important large scale project
Bình luận 0