Có 2 kết quả:

鴻圖大計 hóng tú dà jì ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ鸿图大计 hóng tú dà jì ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

important large scale project

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

important large scale project

Bình luận 0